Flag_of_Vietnam Tiếng việt

Flag_of_American English
Flag_of_Vietnam Tiếng việt
Trang chủ
Vé máy bay

Vé máy bay nội địa

Vé máy bay nội địa

Ngày đăng: 15/12/2015
Bảng giá vé máy bay Nội địa
4/19/2010 1:59:39 PM

Khởi Hành

Thành phố đến

Code

Hạng thương gia

Hạng phổ

thông

Hạng

Khuyến mãi

Hạng khuyến mãi đặc biệt

C

D

K

M

R

Q

E

P

Hà Nội

(HAN)

 

 

 

 

 

 

 

Sài Gòn

SGN

3.715.000

3.176.000

1.811.000

1.658.000

1.504.000

1.350.000

1.196.000

976.000

Nha Trang

NHA

3.176.000

2.670.000

1.811.000

1.658.000

1.504.000

1.350.000

1.196.000

976.000

Huế

HUI

2.340.000

1.922.000

1.182.000

1.042.000

888.000

778.000

668.000

558.000

Đà Lạt

DLI

3.176.000

2.670.000

1.811.000

1.658.000

1.504.000

1.350.000

1.196.000

976.000

Điện Biên

DIN

 

 

869.000

734.000

624.000

514.000

 

 

Đồng Hới

VDH

 

 

869.000

734.000

624.000

514.000

404.000

294.000

Đà Nẵng

DAD

2.340.000

1.922.000

1.182.000

1.042.000

888.000

778.000

668.000

558.000

Buôn Mê Thuột

BMV

3.176.000

2.670.000

1.811.000

1.658.000

1.504.000

1.350.000

1.196.000

976.000

Cần thơ

VCA

3.715.000

3.176.000

1.811.000

1.658.000

1.504.000

1.350.000

1.196.000

976.000

Quy Nhơn

 

UIH

 

3.030.000

2.525.000

 

1.811.000

1.658.000

1.504.000

1.350.000

1.196.000

976.000

Tuy Hoà

 

TBB

 

3.176.000

2.670.000

 

1.811.000

1.658.000

1.504.000

1.350.000

1.196.000

976.000

Đà Nẵng

(DAD)

Nha trang

NHA

 

 

   869.000

   712.000

 

 

 

 

Buôn Mê Thuột

BMV

 

 

   869.000

   712.000

 

 

 

 

Pleiku

PXU

 

 

   869.000

   712.000

 

 

 

 

Quy Nhơn

UIH

 

 

 

   869.000

   712.000

 

 

 

 

Sài Gòn

(SGN)

Đà Nẵng

DAD

2.340.000

1.922.000

1.182.000

1.042.000

888.000

778.000

668.000

558.000

Đà Lạt

DLI

1.614.000

1.394.000

869.000

712.000

624.000

514.000

 

 

Huế

HUI

2.340.000

1.922.000

1.182.000

1.042.000

888.000

778.000

668.000

558.000

NhaTrang

NHA

1.614.000

1.394.000

869.000

712.000

624.000

514.000

 

 

Phú Quốc

PQC

 

 

869.000

734.000

 

 

 

 

Pleiku

PXU

1.614.000

1.394.000

869.000

712.000

 

 

 

 

Qui Nhơn

UIH

1.614.000

1.394.000

869.000

712.000

 

 

 

 

Hải Phòng

HPH

3.715.000

3.176.000

1.811.000

1.658.000

1.504.000

1.350.000

1.196.000

976.000

Rạch Giá

VKG

 

 

659.000

558.000

 

 

 

 

Vinh

VII

3.715.000

3.176.000

1.811.000

1.658.000

1.504.000

1.350.000

1.196.000

976.000

Côn Đảo

VCS

 

 

869.000

712.000

 

 

 

 

Buôn Mê Thuột

BMV

1.240.000

1.086.000

659.000

558.000

 

 

 

 

Cà Mau

CAH

 

 

869.000

712.000

 

 

 

 

Chu Lai

VCL

 

 

1.182.000

1.042.000

 

 

 

 

Tuy Hoà

TBB

 

 

869.000

712.000

 

 

 

 

Đồng Hới

VDH

3.176.000

2.670.000

1.811.000

1.658.000

1.504.000

1.350.000

1.196.000

976.000

Hà Nội

HAN

3.715.000

3.176.000

1.811.000

1.658.000

1.504.000

1.350.000

Phú Quốc

(PQC)

Thông báo
Đóng
Banner trái Banner trái
Banner phải Banner phải